Có 2 kết quả:
水閘 shuǐ zhá ㄕㄨㄟˇ ㄓㄚˊ • 水闸 shuǐ zhá ㄕㄨㄟˇ ㄓㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sluice
(2) water gate
(3) waterlocks
(4) floodgate
(5) lock
(6) dam
(2) water gate
(3) waterlocks
(4) floodgate
(5) lock
(6) dam
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sluice
(2) water gate
(3) waterlocks
(4) floodgate
(5) lock
(6) dam
(2) water gate
(3) waterlocks
(4) floodgate
(5) lock
(6) dam
Bình luận 0